Có 2 kết quả:
窝主 wō zhǔ ㄨㄛ ㄓㄨˇ • 窩主 wō zhǔ ㄨㄛ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who harbors criminals
(2) receiver (of stolen goods)
(2) receiver (of stolen goods)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who harbors criminals
(2) receiver (of stolen goods)
(2) receiver (of stolen goods)
Bình luận 0